Có 2 kết quả:

电冰柜 diàn bīng guì ㄉㄧㄢˋ ㄅㄧㄥ ㄍㄨㄟˋ電冰櫃 diàn bīng guì ㄉㄧㄢˋ ㄅㄧㄥ ㄍㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) freezer
(2) deep freeze
(3) refrigerator

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) freezer
(2) deep freeze
(3) refrigerator

Bình luận 0